--

rời tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời tay

+  

  • Let go of (somebody, something); part with
  • Knock off, have a rest
    • Làm việc chẳng rời tay
      To work without let-up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời tay"
Lượt xem: 469